1. Định nghĩa và Mục đích Sử dụng
1.1. CV (Curriculum Vitae):
-
Định nghĩa: CV, hay Curriculum Vitae, có nghĩa là “lý lịch” hoặc “hồ sơ năng lực” trong tiếng Latin. CV là một tài liệu trình bày chi tiết, toàn diện về học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, thành tích, các hoạt động nghiên cứu, dự án đã tham gia và các thông tin liên quan đến sự nghiệp của một người. CV thường được sử dụng trong quá trình xin việc, đặc biệt là các vị trí học thuật, nghiên cứu, hoặc các vị trí cấp cao.
-
Mục đích:
-
Cung cấp thông tin đầy đủ: Mục tiêu chính của CV là cung cấp một bức tranh chi tiết, toàn diện về sự nghiệp và quá trình phát triển chuyên môn của ứng viên.
-
Thể hiện năng lực chuyên môn: CV làm nổi bật các kinh nghiệm, thành tích, dự án và các hoạt động nghiên cứu có liên quan đến lĩnh vực chuyên môn của ứng viên.
-
Tạo ấn tượng về chiều sâu: CV thường được sử dụng cho các vị trí đòi hỏi kinh nghiệm, kỹ năng chuyên môn cao và có khả năng nghiên cứu, sáng tạo.
-
1.2. Sơ yếu lý lịch (Resume):
-
Định nghĩa: Sơ yếu lý lịch (hay Resume) là một bản tóm tắt các thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng, và các thông tin khác có liên quan đến công việc, vị trí mà ứng viên đang ứng tuyển. Resume thường được sử dụng cho các công việc thông thường, phổ thông, hoặc các công việc mà người tuyển dụng muốn xem xét một cách nhanh chóng và ngắn gọn.
-
Mục đích:
-
Giới thiệu ngắn gọn: Mục tiêu chính của sơ yếu lý lịch là giới thiệu những thông tin quan trọng nhất về bản thân một cách ngắn gọn, dễ đọc.
-
Làm nổi bật kỹ năng và kinh nghiệm phù hợp: Resume nhấn mạnh các kỹ năng, kinh nghiệm làm việc có liên quan trực tiếp đến yêu cầu công việc, giúp nhà tuyển dụng nhanh chóng đánh giá mức độ phù hợp của ứng viên.
-
Tăng cơ hội được gọi phỏng vấn: Một sơ yếu lý lịch tốt, được trình bày chuyên nghiệp, có thể giúp ứng viên tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng và tăng cơ hội được mời phỏng vấn.
-
2. So sánh Chi tiết về Nội Dung và Hình Thức
Tiêu Chí So Sánh | CV (Curriculum Vitae) | Sơ Yếu Lý Lịch (Resume) |
Độ dài | Thường dài hơn, có thể từ 2 trang trở lên, không giới hạn độ dài. | Thường ngắn gọn, chỉ từ 1-2 trang. |
Mục tiêu nghề nghiệp | Thường đề cập đến mục tiêu dài hạn trong sự nghiệp. | Đề cập đến mục tiêu ngắn hạn liên quan đến vị trí đang ứng tuyển. |
Thông tin cá nhân | Thường ghi chi tiết, bao gồm thông tin liên hệ, địa chỉ đầy đủ, website cá nhân. | Ngắn gọn, bao gồm tên, số điện thoại, email. |
Kinh nghiệm làm việc | Mô tả chi tiết các kinh nghiệm, dự án, thành tích. | Tóm tắt kinh nghiệm, làm nổi bật những gì liên quan đến công việc. |
Học vấn | Chi tiết quá trình học tập, các đề tài nghiên cứu, luận văn. | Thông tin vừa đủ, nhấn mạnh bằng cấp cao nhất và chuyên ngành. |
Kỹ năng | Liệt kê kỹ năng một cách toàn diện, chi tiết. | Liệt kê các kỹ năng liên quan trực tiếp đến công việc ứng tuyển. |
Hoạt động ngoại khóa | Đưa vào các hoạt động, các chứng chỉ, giải thưởng liên quan. | Ngắn gọn, nếu có thì nêu hoạt động nổi bật liên quan đến công việc. |
Tham chiếu | Thông tin liên hệ người tham chiếu (nếu được yêu cầu). | Không bắt buộc đưa, có thể bỏ qua phần này. |
Mục tiêu hướng đến | Thường để tạo ấn tượng với các nhà tuyển dụng chuyên môn, nghiên cứu khoa học. | Thường nhắm tới nhiều công việc hơn trong doanh nghiệp, mang tính chất “dùng ngay” trong ứng tuyển |
Lĩnh vực ứng dụng | Các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu, khoa học, giảng dạy, vị trí cấp cao. | Các công việc văn phòng, công việc phổ thông, ứng tuyển trong nhiều ngành nghề khác nhau |
Phong cách thiết kế | Bố cục trình bày logic, chú trọng chi tiết và nội dung. | Đơn giản, tập trung làm nổi bật những nội dung quan trọng nhất. |
2.1. Về Độ dài
-
CV: Do tập trung vào việc trình bày chi tiết, CV có thể dài từ 2 trang trở lên, tùy thuộc vào kinh nghiệm và thành tích của người ứng tuyển. Một số CV chuyên nghiệp, của những người đã làm việc lâu năm, có kinh nghiệm nghiên cứu, tham gia các dự án, xuất bản báo cáo khoa học… có thể dài hơn rất nhiều, thậm chí lên tới 4,5 hoặc nhiều trang. Không có một giới hạn cụ thể nào cho độ dài CV, miễn là nó cung cấp thông tin đầy đủ và liên quan đến công việc.
-
Sơ yếu lý lịch: Với mục tiêu chính là cung cấp thông tin ngắn gọn và tóm tắt, Sơ yếu lý lịch thường có độ dài từ 1 đến 2 trang. Người viết phải cô đọng các thông tin quan trọng, bỏ qua những chi tiết không cần thiết và tập trung làm nổi bật những gì phù hợp với vị trí đang ứng tuyển. Việc một sơ yếu lý lịch dài quá 2 trang thường không được khuyến khích, đặc biệt là với những bạn trẻ hoặc mới ra trường.
2.2. Mục tiêu nghề nghiệp (Objective/Professional Summary)
-
CV: Phần mục tiêu nghề nghiệp trong CV thường trình bày mục tiêu dài hạn và có tính khái quát hơn trong sự nghiệp của ứng viên. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển một vị trí giảng viên, bạn có thể trình bày mong muốn cống hiến và phát triển trong lĩnh vực giáo dục, chia sẻ kiến thức, truyền cảm hứng cho sinh viên… Một mục tiêu cụ thể hơn nhưng vẫn cần tính khái quát cho lộ trình nghề nghiệp trong nhiều năm.
-
Sơ yếu lý lịch: Trong Sơ yếu lý lịch, mục tiêu nghề nghiệp thường tập trung hơn vào những gì bạn muốn đạt được khi làm công việc cụ thể mà bạn đang ứng tuyển. Bạn sẽ nêu rõ vị trí mong muốn, ngành nghề mà bạn hướng tới và nhấn mạnh sự phù hợp của bạn với công việc.
2.3. Thông tin cá nhân
-
CV: Thông tin cá nhân trong CV thường đầy đủ và chi tiết, có thể bao gồm:
-
Họ và tên
-
Địa chỉ thường trú hoặc tạm trú
-
Số điện thoại liên lạc
-
Địa chỉ email
-
Ngày tháng năm sinh (có thể không cần thiết)
-
Thông tin liên kết đến trang web cá nhân hoặc hồ sơ LinkedIn (nếu có)
-
Thậm chí một số CV (ví dụ của người làm trong lĩnh vực nghệ thuật) có thể đưa hình chân dung ở ngay phần này để gây ấn tượng
-
-
Sơ yếu lý lịch: Thông tin cá nhân trong Sơ yếu lý lịch ngắn gọn và chủ yếu chỉ bao gồm:
-
Họ và tên
-
Số điện thoại liên lạc
-
Địa chỉ email
-
2.4. Kinh nghiệm làm việc (Work Experience)
-
CV: Phần kinh nghiệm làm việc trong CV được trình bày một cách chi tiết, cẩn thận:
-
Nêu rõ thời gian làm việc tại từng vị trí
-
Tên công ty, tổ chức, phòng ban nơi bạn làm việc
-
Mô tả chi tiết về công việc, nhiệm vụ đảm nhận
-
Nêu các dự án đã tham gia, các đóng góp, các kết quả đạt được
-
Liệt kê đầy đủ các thành tích đạt được, nếu có thể hãy đưa con số cụ thể để chứng minh năng lực của bản thân
-
Các CV trong lĩnh vực học thuật, nghiên cứu có thể liệt kê cụ thể các ấn phẩm, công trình đã công bố
-
-
Sơ yếu lý lịch: Kinh nghiệm làm việc trong Sơ yếu lý lịch được tóm tắt lại một cách ngắn gọn hơn, đi vào các yếu tố chính:
-
Nêu rõ thời gian làm việc tại các vị trí quan trọng, có liên quan tới vị trí đang ứng tuyển
-
Tên công ty, vị trí
-
Mô tả ngắn gọn về công việc, các nhiệm vụ chính và các thành tựu tiêu biểu nhất.
-
Làm nổi bật những gì có liên quan đến vị trí công việc đang nộp
-
Nếu bạn mới ra trường, có thể thay bằng kinh nghiệm hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ đội nhóm…
-
2.5. Học vấn (Education)
-
CV: Phần học vấn trong CV bao gồm thông tin chi tiết về quá trình học tập:
-
Liệt kê đầy đủ các bậc học (từ THPT trở lên), theo trình tự thời gian ngược (bậc học cao nhất đặt trước)
-
Nêu tên trường, khoa, chuyên ngành, thời gian học tập
-
Liệt kê các bằng cấp, chứng chỉ liên quan đến chuyên môn (những chứng chỉ không liên quan tới chuyên môn nên bỏ qua, hoặc có thể để trong phần hoạt động ngoại khóa)
-
Đưa thông tin các dự án nghiên cứu khoa học, luận văn, đề tài tốt nghiệp nếu có (nếu là ứng viên chuyên trong lĩnh vực học thuật)
-
Có thể đưa thêm điểm GPA nếu có thành tích học tập nổi bật, không nên đưa ra nếu điểm số thấp, dưới trung bình
-
-
Sơ yếu lý lịch: Học vấn trong sơ yếu lý lịch cũng liệt kê tương tự nhưng tóm lược hơn:
-
Chỉ đưa các bậc học, trường, chuyên ngành cao nhất, quan trọng nhất (VD: Đại học)
-
Không cần đưa chi tiết thông tin về dự án nghiên cứu, luận văn
-
Có thể có thêm điểm GPA hoặc bằng khen, giải thưởng nếu có
-
Bậc học PTTH hoặc THCS không thực sự quan trọng trong một sơ yếu lý lịch chuyên nghiệp
-
2.6. Kỹ năng (Skills)
-
CV: Liệt kê chi tiết các kỹ năng một cách toàn diện
-
Kỹ năng cứng (hard skills): Lập trình, thiết kế, sử dụng phần mềm chuyên dụng…
-
Kỹ năng mềm (soft skills): Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng làm việc nhóm, lãnh đạo, tư duy phản biện…
-
Các kỹ năng có được từ việc tham gia hoạt động, làm việc…
-
Cần trình bày đầy đủ kỹ năng mà bản thân đang sở hữu, các mức độ sử dụng của kỹ năng, tuy nhiên nếu không liên quan thì có thể không đưa vào CV.
-
Sử dụng các con số, mức độ đánh giá cụ thể, chính xác để nhà tuyển dụng dễ dàng nắm bắt
-
-
Sơ yếu lý lịch: Các kỹ năng trong sơ yếu lý lịch chỉ đề cập đến những kỹ năng liên quan đến công việc đang ứng tuyển
-
Cần lựa chọn, chắt lọc và nhấn mạnh các kỹ năng cần thiết, đáp ứng yêu cầu mà công việc đang đề ra
-
Có thể chia nhỏ thành kỹ năng chuyên môn (hard skill), kỹ năng mềm (soft skill)
-
Nhấn mạnh kinh nghiệm và những trải nghiệm thực tế trong quá trình tích lũy kỹ năng
-
2.7. Hoạt động ngoại khóa (Extracurricular Activities)
-
CV: Hoạt động ngoại khóa trong CV được mô tả chi tiết hơn, giúp nhà tuyển dụng đánh giá toàn diện ứng viên:
-
Nêu tên tổ chức, hoạt động tham gia
-
Nêu thời gian tham gia, vai trò và nhiệm vụ trong tổ chức/ hoạt động
-
Mô tả chi tiết những kết quả, kinh nghiệm mà bạn đã học hỏi và tích lũy
-
Các giải thưởng, bằng khen, chứng nhận nếu có liên quan cũng nên đưa vào để tăng điểm
-
-
Sơ yếu lý lịch:
-
Nếu không gian còn đủ, sơ yếu lý lịch có thể đưa hoạt động ngoại khóa nếu nó liên quan trực tiếp đến công việc đang ứng tuyển, không thì cũng không bắt buộc.
-
Có thể dùng cách viết ngắn gọn như ở phần kinh nghiệm làm việc, tập trung vào những gì có liên quan đến yêu cầu của nhà tuyển dụng.
-
2.8. Tham chiếu (References)
-
CV: Nếu CV xin việc là dành cho một vị trí đòi hỏi cao hoặc trong lĩnh vực học thuật thì có thể đưa mục này vào
-
Thông tin về những người tham chiếu, người mà công ty có thể liên hệ để xác thực lại thông tin bạn đã trình bày trong CV (tốt nhất là nên liên hệ trước để xin phép)
-
Các thông tin tham chiếu này nên là những người đã có cơ hội làm việc chung, hoặc là những người hiểu rõ được năng lực của bạn.
-
-
Sơ yếu lý lịch: Với một sơ yếu lý lịch thông thường, thì phần thông tin người tham chiếu không thực sự cần thiết. Bạn chỉ nên để lại thông tin nếu công ty hoặc người tuyển dụng yêu cầu
3. Phong cách thiết kế và trình bày
3.1. CV:
-
Bố cục: Bố cục trình bày rõ ràng, chi tiết và theo một trình tự logic để dễ theo dõi (thường là thông tin cá nhân > mục tiêu nghề nghiệp > học vấn > kinh nghiệm làm việc > kỹ năng > hoạt động khác)
-
Màu sắc: Có thể có nhiều màu, đa dạng, các gam màu cũng thường có vẻ nghệ thuật, sáng tạo hơn một sơ yếu lý lịch thông thường
-
Kiểu chữ: Sử dụng đa dạng kiểu chữ, tuy nhiên cần phù hợp và thể hiện được tính chuyên nghiệp (có thể lựa chọn nhiều kiểu font khác nhau tùy thuộc ngành nghề và sở thích cá nhân). Cỡ chữ, độ đậm, độ nghiêng nên rõ ràng.
-
Thiết kế: Thiết kế có phần phức tạp hơn, do các thông tin nhiều cần thiết kế rõ ràng, khoa học
-
Ảnh đại diện: Có thể thêm ảnh (không bắt buộc), nên dùng ảnh có tính chuyên nghiệp.
-
Chú trọng tính chi tiết và đầy đủ thông tin: CV được thiết kế tỉ mỉ, nhấn mạnh vào việc trình bày rõ các thông tin và thể hiện một cách cẩn thận từng phần trong hồ sơ.
3.2. Sơ yếu lý lịch:
-
Bố cục: Bố cục trình bày đơn giản, dễ đọc, ưu tiên những thông tin quan trọng và có liên quan đến công việc. Thông thường trình bày dạng cột dọc, để tạo ấn tượng ngắn gọn, chuyên nghiệp.
-
Màu sắc: Có thể dùng màu sắc, tuy nhiên chỉ dùng ít màu, không nên có quá 2-3 màu, ưu tiên các gam màu trung tính, đơn giản.
-
Kiểu chữ: Sử dụng các phông chữ đơn giản, dễ đọc như Arial, Times New Roman… Cỡ chữ, khoảng cách giữa các dòng được trình bày thống nhất.
-
Thiết kế: Đơn giản, không nên cầu kỳ, có các điểm nhấn đặc biệt
-
Ảnh đại diện: Không bắt buộc phải có, nhưng nếu có, chỉ cần sử dụng ảnh thẻ đơn giản.
-
Tập trung sự rõ ràng, ngắn gọn: Đề cao sự đơn giản, tính thực tế, đảm bảo việc tìm kiếm thông tin nhanh chóng, tiện lợi.
4. Các trường hợp nên sử dụng CV hay sơ yếu lý lịch
4.1. Các trường hợp nên sử dụng CV:
-
Ứng tuyển vào vị trí học thuật hoặc nghiên cứu: Các công việc trong trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức khoa học, nơi người tuyển dụng sẽ quan tâm đến thành tích, quá trình nghiên cứu, dự án mà bạn đã thực hiện
-
Ứng tuyển vào các vị trí chuyên môn sâu: Các công việc đòi hỏi kỹ năng chuyên môn và kinh nghiệm cao như kỹ sư, chuyên gia, nhà khoa học. Các vị trí đòi hỏi khả năng và kỹ năng làm việc theo chiều sâu, đòi hỏi bạn phải trình bày một cách đầy đủ về quá trình phát triển chuyên môn của bản thân
-
Ứng tuyển các vị trí quản lý cấp cao: Các vị trí mà người tuyển dụng cần xem xét kinh nghiệm làm việc và các thành tích quản lý mà bạn đã đạt được. Họ cần đánh giá năng lực, khả năng quản lý, hoạch định chiến lược và kinh nghiệm bạn đã có được trong một thời gian dài.
-
Khi được yêu cầu nộp CV: Trong một số trường hợp đặc biệt, phía tuyển dụng sẽ yêu cầu bạn phải nộp CV, hoặc một hồ sơ năng lực chứ không phải hồ sơ thông thường.
-
Muốn thể hiện tính chuyên nghiệp và đẳng cấp cao: CV thường phù hợp để thể hiện quá trình làm việc và học tập, con đường sự nghiệp đã được gầy dựng một cách tỉ mỉ.
4.2. Các trường hợp nên sử dụng sơ yếu lý lịch:
-
Ứng tuyển vào các công việc văn phòng thông thường: Nhân viên kinh doanh, kế toán, nhân viên hành chính văn phòng…
-
Ứng tuyển vào các công việc part-time, thực tập sinh, mới ra trường: Khi chưa có kinh nghiệm, cần trình bày sơ yếu lý lịch đơn giản, dễ nắm bắt.
-
Ứng tuyển vào các công việc lao động phổ thông: Công nhân, thợ, nhân viên bán hàng, phục vụ… nơi mà các kỹ năng chuyên môn được đặt lên hàng đầu, các nhà tuyển dụng muốn đánh giá nhanh khả năng đáp ứng yêu cầu của ứng viên.
-
Khi số lượng thông tin còn ít: Dành cho các bạn sinh viên, hoặc người ít kinh nghiệm. Việc trình bày quá dài dòng là không cần thiết.
-
Nhà tuyển dụng không yêu cầu nộp CV: Trong hầu hết trường hợp, nhà tuyển dụng sẽ chấp nhận việc bạn nộp sơ yếu lý lịch cho vị trí đang tuyển dụng.
-
Ưu tiên sự ngắn gọn, xúc tích: Một sơ yếu lý lịch sẽ phù hợp khi bạn mong muốn nhà tuyển dụng nắm được thông tin của bạn một cách nhanh nhất và không muốn gây ra quá nhiều phiền hà cho họ trong việc đánh giá hồ sơ.
5. Kết luận
CV (Curriculum Vitae) và Sơ yếu lý lịch (Resume) đều là những tài liệu quan trọng trong quá trình xin việc, nhưng chúng phục vụ những mục đích khác nhau và có nhiều điểm khác biệt trong cách trình bày và nội dung. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa CV và sơ yếu lý lịch giúp ứng viên sử dụng chúng một cách hiệu quả, tăng khả năng thành công trong việc tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp phù hợp. Việc lựa chọn nên sử dụng loại nào phụ thuộc vào vị trí công việc mà bạn ứng tuyển, yêu cầu cụ thể từ nhà tuyển dụng, cũng như những điểm mạnh mà bạn muốn làm nổi bật. Dù sử dụng loại hồ sơ nào, hãy luôn đảm bảo sự chính xác, chuyên nghiệp và sự phù hợp với bản thân.